Thanh Tâm ngưu hoàng hoàn

THANH TÂM NGƯU HOÀNG HOÀN


 Miêu tả:Viên bọc mật ong với màu vàng ở phía ngoài và màu nâu vàng ở bên trong , có mùi thơm, vi ngọt đắng.

Công dụng: Bổ âm và Bổ huyết, khử phong tà, thanh huyết nhiệt, thông mạch máu, mát tim, có hiệu quả tắc động mạch vành, Đau tức ngực, hạ khí, tiêu  đờm…

Chỉ định: Cho những người chóng mặt, liệt mặt do trúng phong. Dùng cho bệnh nhân sau tai biến, não…

Dùng để phòng bệnh tai biến mạch máu não, liều dùng: 30 viên (3 hộp), dùng trong 30 ngày, 1 ngày 1 viên, 1 năm 1 lần.

Liều dùng: 1-2 viên, 2 lần 1 ngày. Có thể gia giảm liều dùng đối với trẻ con

Cẩn thận: Phụ nữ có thai cần dùng theo hướng dẫn của thầy thuốc.

Cách dùng: Bóc vỏ nhựa và lớp bọc ngoài trước khi dùng. Không nuốt cả viên.

Bảo quản: bảo quản trong viên kín, để nơi mát.

Hộp 10 viên. 3gram/1 viên.

Ngưu hoàng thanh tâm hoàn (Đông nhân ngưu hoàng thanh tâm hoàn  同仁牛黄清心丸). Thành phần  Ngưu hoàn nhân tạo, linh dương giác, xạ hương, nhân sâm, bạch truật (sao); đương quy, bạch thược; sài hồ, gừng khô, a giao, cát căn, bột chiết xuất cô từ sừng trâu, v.v… tổng cộng 27 vị. 主要成份: 牛黄、羚羊角、人工麝香、人参、白术(麸炒)、当归、白芍、柴胡、干姜、阿胶、桔梗、水牛角浓缩粉等27味。

Công năng Chủ trị:  Ích khí dưỡng huyết; trấn tĩnh an thần, tiêu đàm tức phong. Chủ trị các chứng do khí huyết bất túc, đàm nhiệt thượng nhiễu như: trong lồng ngực ứ nhiệt, hồi hộp sợ hãi hư phiền, hoa mắt chóng mặt, trúng phong bất ngữ, miệng méo mắt lệch, bán thân bất toại, phát ngôn không rõ lời, thần chí hôn mê, đàm diêm ung thịnh; 功能主治: 益气养血,镇静安神,化痰熄风。用于气血不足,痰热上扰引起:胸中郁热,惊悸虚烦,头目眩晕,中风不语,口眼歪斜,半身不遂,言语不清,神志昏迷,痰涎壅盛。

Đầy là loại dược phẩm đông y dung chữa trị đặc trị cho các bệnh nhân sau tái biến mạch máu não. Khi chữa trị cho các bệnh nhân sau tai biến mạch máu não, theo kinh nghiệm của các bác sĩ Đông y Trung quốc nên dùng ngưu hoàng thanh tâm sau khi đã dùng An cung ngưu hoàng hoàn dùng kèm với Hoa Đà Tái tạo hoàn.

Liều lượng: Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 viên, trẻ em nên uống lượng ít hơn. 用法用量: 口服,一次1丸;一日2次,小儿酌减。

Hạn dùng 5 năm; 有 效 期5年。

Số văn bản phê chuẩn, chuẩn quốc gia TQ Z11020025; 批准文号国药准字Z11020025.Doanh nghiệp sản xuất: 企业名称:Xưởng bào chế Đồng Nhân Đường, Công ty TNHH Cổ phần Đồng Nhân Đường Bắc Kinh; 北京同仁堂股份有限公司同仁堂制药厂Địa chỉ; 地址:Số 46 Xưởng Tây đả Mô, Khu Tông Văn Thành Phố Bắc Kinh; 北京市崇文区西打磨厂46号

 

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *